Có 2 kết quả:
摸不着边 mō bu zháo biān ㄇㄛ ㄓㄠˊ ㄅㄧㄢ • 摸不著邊 mō bu zháo biān ㄇㄛ ㄓㄠˊ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irrelevant
(2) can't make head or tail of
(2) can't make head or tail of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irrelevant
(2) can't make head or tail of
(2) can't make head or tail of
Bình luận 0